| 1 | Chiến NĐ | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 2 | Công BQ | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 3 | Công TV | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 4 | Giang ĐT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 5 | Hà ĐTT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 6 | Hà NM | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 7 | Hải NQ | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 8 | Hiền NT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 9 | Hoa NL | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 10 | Khánh LH | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Học viện kỹ thuật quân sự | | Giảng viên | | | |
| 11 | Khánh PH | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | ĐH Đà Nẵng | | | | | |
| 12 | Lợi ĐX | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | ĐH Thông tin liên lạc | | | | | |
| 13 | Măng NĐ | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Cty Công Tâm | | | | | |
| 14 | Nam NQ | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Cty Masan | | | | | |
| 15 | Nga TT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Tổng Công TY dầu khí VN | | | | | |
| 16 | Ngọc ĐH | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 17 | Quang NV | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 18 | Sơn ĐT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Phòng kỹ thuật liên hợp xí nghiệp Ba Son | | | | | |
| 19 | Tân ĐM | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
| 20 | Thắng NN | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Hội tin học viễn thông Hà Nội | | Chủ tịch CLB | | | |
| 21 | Tiến LM | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Khoa Tin học-ĐH giao thông, Hn | | | | | |
| 22 | Tiến NV | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Đại học Phú Xuân Huế | | | | | |
| 23 | Trung LT | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Viện CNTT-TTKHTN&CNQG | | | | | |
| 24 | Tuấn ĐA | K19 | Toán tính và Toán điều khiển | Cty Cổ phần Agrexim | | | | | |