1 | Anh ĐN | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Đại học FPT | | Giám đốc đào tạo | | | |
2 | Bắc ĐM | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
3 | Bắc LV | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
4 | Bảo HT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
5 | Bình ĐT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
6 | Chính TQ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Bộ Quốc Phòng | | Phó CN Ctrị | | | |
7 | Định LQ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
8 | Hà NĐ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
9 | Hà NTT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
10 | Hào ND | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | IMF | | | | | |
11 | Hòa PT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Tập đoàn dầu khí Việt Nam | | Nguyên UV HĐQT | | | |
12 | Hòe TĐ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
13 | Hùng NT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
14 | Huy NQ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
15 | Liên PP | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | AFD | | | | | |
16 | Long HQ | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
17 | Phi TB | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Đại học Kinh tế Quốc Dân | | | | | |
18 | Sơn VM | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | DTS Corp. | | Chủ tịch HĐQT | | | |
19 | Sự NT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Trung tâm tin học thống kê, Khu vực 3 | | | | | |
20 | Thanh ĐC | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Trung tâm CNC, Bộ Quốc Phòng | | Giám đốc | | | |
21 | Thành T | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
22 | Thư PTM | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
23 | Tiến TV | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | | | | | | |
24 | Toàn NT | K18 | Toán tính và Toán điều khiển | Khoa CNTT học viên KTQS | | | | | |