| 1 | Chung BĐ | K53 | Toán Tin 2 | Bình Anh Electronics | Chuyên viên | Lập trình trên thiết bị di động | CNTT | Việt Nam | |
| 2 | Cường ĐH | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 3 | Cường NK | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 4 | Cường PH | K53 | Toán Tin 2 | Công ty Nissho electronics Viet Nam | Leader | Lập trình viên | | Việt Nam | |
| 5 | Cường VĐ | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 6 | Đáp ĐT | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 7 | Định NT | K53 | Toán Tin 2 | Trung tâm CNTT - Tập đoàn Bảo Việt | | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
| 8 | Đồng TM | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 9 | Duẩn NP | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 10 | Dũng NH | K53 | Toán Tin 2 | Cảng hàng không Thọ Xuân | Nhân viên | Cân bằng trọng tải & Hướng dẫn chất xếp | | Việt Nam | |
| 11 | Dũng T | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 12 | Giang TĐ | K53 | Toán Tin 2 | FPT - IS | | database Administrator | CNTT | Việt Nam | |
| 13 | Hà NTT | K53 | Toán Tin 2 | Viettel Telecom - Viettel Group | Nhân viên | Kiểm thử phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | Việt Nam | |
| 14 | Hải LT | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Viêt Nam | |
| 15 | Hải NV | K53 | Toán Tin 2 | YOKOHAMA SYSTEM COLLEGE | | | | Nhật Bản | |
| 16 | Hoà LT | K53 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 17 | Hoàng NM | K53 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 18 | Hùng ĐN | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 19 | Hưng NV | K53 | Toán Tin 2 | | | | CNTT | | |
| 20 | Hương ĐTT | K53 | Toán Tin 2 | Công ty TNHH Phần mềm FPT | | Kĩ sư kiểm thử phần mềm | CNTT | Việt Nam | |
| 21 | Khánh ĐN | K53 | Toán Tin 2 | FHS Corp | | | | Việt Nam | |
| 22 | Kiên ĐV | K53 | Toán Tin 2 | Công ty cổ phần VietIS | | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
| 23 | Kiên HV | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 24 | Loan TT | K53 | Toán Tin 2 | Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản | Nhân viên | Kế toán | # Làm Khác ngành được đào tạo | Việt Nam | |
| 25 | Lợi NT | K53 | Toán Tin 2 | Công ty Samsung | Nhân viên | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
| 26 | Long ĐĐ | K53 | Toán Tin 2 | Công ty Luvina Việt Nam | | System Engineer | CNTT | | |
| 27 | Nam NH | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 28 | Nam PH | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 29 | Sơn CT | K53 | Toán Tin 2 | Công ty Samsung | Nhân viên | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
| 30 | Thọ ĐV | K53 | Toán Tin 2 | Viettel Group | | Kĩ sư phát triển | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 31 | Thức NT | K53 | Toán Tin 2 | | | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
| 32 | Trình LK | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 33 | Trình NV | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 34 | Tú NN | K53 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 35 | Tuấn NT | K53 | Toán Tin 2 | | | | | Việt Nam | |
| 36 | Vân HT | K53 | Toán Tin 2 | Viettel Telecom - Viettel Group | | Kỹ sư kiểm thử phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 37 | Việt NĐ | K53 | Toán Tin 2 | kinh doanh tự do | | | Kinh doanh | Việt Nam | |
| 38 | Việt NQ | K53 | Toán Tin 2 | Tổng Công ty Hạ tầng mạng VNPT NET | Chuyên viên | | CNTT, BC Viễn thông | | |