| 1 | An TTT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 2 | Anh HĐ | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 3 | Anh LQ | K49 | Toán Tin 1 | Trường Đại học Vinh - Nghệ An | Giảng Viên | Giảng Viên | CNTT, Giảng dạy | Việt Nam | |
| 4 | Điệp TĐ | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 5 | Dũng TT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 6 | Dũng TT | K49 | Toán Tin 1 | Công ty cổ phần kinh doanh tổng hợp và tư vấn đầu tư | Trưởng Phòng | Trưởng phòng | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 7 | Giang NM | K49 | Toán Tin 1 | Elcom Việt Nam; Học viện mạng Bách Khoa BKACAD - ĐHBKHN | Trưởng ban bảo mật trung tâm tích hợp hệ thống; giáo viên mạng máy tính và bảo mật | Quản lí nhóm, kĩ sư giải pháp, kĩ sư bán hàng, nghiên cứu và giảng dạy | CNTT | Việt Nam | |
| 8 | Giang PV | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 9 | Hà TN | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 10 | Hải NĐ | K49 | Toán Tin 1 | Viettel | Quản lý dự án | Quản trị dự án | CNTT | | |
| 11 | Hạnh ĐT | K49 | Toán Tin 1 | VPbank | | Teamleader | CNTT | | |
| 12 | Hiền PT | K49 | Toán Tin 1 | FPT Telecom | | Nhân viên | | | |
| 13 | Hiệp N | K49 | Toán Tin 1 | Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 14 | Hoa HT | K49 | Toán Tin 1 | FPT Software | IT Business Analyst | Analyse and propose business solutions for customers with new /upgraded /migrated system which is meet their business requirements. Currently projects are concentrated mostly on logistics and e-commerce markets. | CNTT, Kinh doanh | Việt Nam | |
| 15 | Hoàng DV | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 16 | Hồi LTN | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 17 | Huế TT | K49 | Toán Tin 1 | Khoa Hệ thống Thông tin Quản lý, Học viện Ngân hàng | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 18 | Huệ NTM | K49 | Toán Tin 1 | Trung tâm OCS - VTTEK, Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội Viettel | | Kỹ sư kiểm thử | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 19 | Hùng VT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 20 | Hưng HV | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 21 | Hưng LV | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 22 | Huy NQ | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 23 | Kiên BT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 24 | Ngọc NA | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 25 | Phúc KT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 26 | Phương LT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 27 | Phương NT | K49 | Toán Tin 1 | Massgenie.com | PM - Quản lý dự án | PM - Quản lý dự án | CNTT | | |
| 28 | Sáng DH | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 29 | Sơn HD | K49 | Toán Tin 1 | Công ty cổ phần giải pháp công nghệ SAVIS Việt Nam | | Nhân viên | CNTT | | |
| 30 | Sơn NL | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 31 | Tâm NĐ | K49 | Toán Tin 1 | Công ty CP Giải pháp Tin học Thăng Long | Giám đốc kỹ thuật | Giám đốc kỹ thuật | CNTT | | |
| 32 | Thương NTM | K49 | Toán Tin 1 | School of Mathematics and Statistics, Victoria University of Wellington, NZ | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 33 | Toàn NL | K49 | Toán Tin 1 | Công ty điện toán truyền số liệu VDC | | Lập Trình viên | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 34 | Toàn TBK | K49 | Toán Tin 1 | Nơi công tác: Integrated Power Technologies Vietnam | | Quản lý dự án phần mềm | CNTT | | |
| 35 | Trung TĐ | K49 | Toán Tin 1 | Trung tâm Giải pháp và Ứng dụng – Công ty viễn thông Viettel,Tập đoàn viễn thông Quân đội Viettel. | | PM (Quản trị dự án) | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 36 | Tùng LT | K49 | Toán Tin 1 | | | | | | |
| 37 | Vân NH | K49 | Toán Tin 1 | Đại học Việt Đức (Vietnamese-German University) | | Trợ giảng | Giảng dạy | | |