| 1 | Anh HTV | K46 | Toán ứng dụng | Tập đoàn Bảo Việt | | | CNTT, Bảo hiểm | | |
| 2 | Anh LQ | K46 | Toán ứng dụng | Tập đoàn điện lực | Trưởng nhóm | Trưởng nhóm | | | |
| 3 | Anh TT | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 4 | Anh VQ | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 5 | Bình VT | K46 | Toán ứng dụng | Amanotes | CEO | CEO | | | |
| 6 | Chính TĐ | K46 | Toán ứng dụng | FPT-IS | Chuyên gia công nghệ | Chuyên gia công nghệ | | | |
| 7 | Cường ĐC | K46 | Toán ứng dụng | Cty ITSOL | CEO | CEO | CNTT | | |
| 8 | Cường TV | K46 | Toán ứng dụng | FPT-IS | Chuyên gia công nghệ | Chuyên gia công nghệ | | | |
| 9 | Diệp VN | K46 | Toán ứng dụng | Saigontel | Trưởng Phòng | Trưởng Phòng | | | |
| 10 | Đôn LB | K46 | Toán ứng dụng | Tập đoàn SoftBank | | Quản lý dự án | CNTT | | |
| 11 | Dũng NT | K46 | Toán ứng dụng | CMC | | Quản trị dự án | | | |
| 12 | Dương MÁ | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 13 | Giang BN | K46 | Toán ứng dụng | Ban Công nghệ tập đoàn Viettel | Phó phòng | Phó phòng | | | |
| 14 | Hà NT | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 15 | Hải HM | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 16 | Hải LX | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 17 | Hải ND | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 18 | Hạnh PH | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 19 | Hiếu NM | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 20 | Hoa ĐP | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 21 | Hùng CM | K46 | Toán ứng dụng | Topica | Giám đốc | Giám đốc công nghệ | | | |
| 22 | Hùng TL | K46 | Toán ứng dụng | Phòng ĐTĐH - ĐHBKHN | | CV | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 23 | Hưng PV | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 24 | Khải NX | K46 | Toán ứng dụng | EVNICT | Trưởng Phòng | Trưởng phòng | | | |
| 25 | Khôi VT | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 26 | Kiên NH | K46 | Toán ứng dụng | Tổng công ty Tài chính CP Dầu khí VN | | CV IT | CNTT, Tài chính | | |
| 27 | Kim ĐN | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 28 | Lâm NT | K46 | Toán ứng dụng | Tổ hợp Công nghệ Giáo dục TOPICA | Giám đốc | Giám đốc Trung tâm | Quản lý nhà nước | | |
| 29 | Loan PTC | K46 | Toán ứng dụng | Trung tâm CNTT, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | | | CNTT, Ngân hàng | | |
| 30 | Mạnh VX | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 31 | Mậu LĐ | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 32 | Minh N | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 33 | Minh NN | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 34 | Minh NT | K46 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH Công nghệ Bốn Sao | | Phụ trách kỹ thuật | CNTT, Kinh doanh | | |
| 35 | Nga TTT | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 36 | Nguyễn LV | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 37 | Quý NT | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 38 | Quỳnh NH | K46 | Toán ứng dụng | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI | Phó trưởng phòng Đào tạo | Xd và triển khai kế hoạch đào tạo | Toán học, Giảng dạy | Việt Nam | |
| 39 | Sơn HN | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 40 | Tài ĐN | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 41 | Thắng TV | K46 | Toán ứng dụng | Cty CP ĐT PT Công nghệ Ứng dụng Toàn Cầu Hyperlogy | | Project Manager | CNTT | | |
| 42 | Thành LQ | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 43 | Thành NQ | K46 | Toán ứng dụng | CT FPT | | | | | |
| 44 | Thoảng ĐX | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 45 | Thủy HT | K46 | Toán ứng dụng | Trung tâm Công nghệ thông tin Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam | Chuyên viên | Trưởng nhóm Bussiness Intelligent | CNTT | Việt Nam | |
| 46 | Tiến NV | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 47 | Tiệp TH | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 48 | Trọng HH | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 49 | Trọng NV | K46 | Toán ứng dụng | Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt (BAOVIET Bank) | | Chuyên viên | CNTT, Ngân hàng | | |
| 50 | Tú PN | K46 | Toán ứng dụng | Công ty Cổ phần Truyền thông, Quảng cáo Đa phương tiện | | Chuyên viên | | | |
| 51 | Tú TX | K46 | Toán ứng dụng | Công ty CP Xây dựng Kinh Đô | | Giám sát | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 52 | Tùng LH | K46 | Toán ứng dụng | Đang đi làm bên ÚC | | | | | |
| 53 | Tuyền NV | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 54 | Tuyền VH | K46 | Toán ứng dụng | | | | | | |