| 1 | Hải NT | K45 | KSTN | Công ty CNTT, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí - PAIC | Trưởng Phòng | Trưởng phòng giải pháp phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | Việt Nam | |
| 2 | Hiệp ĐV | K45 | KSTN | Công ty thông tin di động (Mobifone) | Phó phòng Đối soát Thống kê, Trung tâm TC&TK, Tổng công ty viễn thông Mobifone | Báo cáo, phân tích số liệu; Big data | CNTT | Việt Nam | |
| 3 | Hùng NM | K45 | KSTN | Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 4 | Hùng P | K45 | KSTN | Công ty Shinkawa Electric. Co. Ltd. | Trưởng văn phòng đại diện | Trưởng văn phòng đại diện | CNTT, Điện, Điện tử | | |
| 5 | Ngân NH | K45 | KSTN | Tulane University, USA | | Visiting Assistant Professor | Toán học, Giảng dạy | | |
| 6 | Ngọc LC | K45 | KSTN | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | Việt Nam | |
| 7 | Phong LT | K45 | KSTN | Tập đoàn An viên | | | CNTT, Truyền hình | | |
| 8 | Sơn TA | K45 | KSTN | Qũy Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia | Phó Chánh Văn phòng | Phó Chánh Văn phòng | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 9 | Thiện NT | K45 | KSTN | Sigmatek Systems LLC | | Lập trình | CNTT | Mỹ | |
| 10 | Tuấn CA | K45 | KSTN | Gene Friend Way | Giám đốc điều hành (CEO) | phụ trách điều hành | Toán Tin, Kĩ thuật-Công nghệ-Công nghiệp | Mỹ | |
| 11 | Vinh VV | K45 | KSTN | Tập đoàn Bưu chính và Viễn thông Việt Nam | | Quản trị cơ sở dữ liệu | CNTT, BC Viễn thông | Việt Nam | |