1 | Anh HT | K44 | Toán ứng dụng | Grapecity Inc, Vietnamese Branch | | Technique team support | CNTT | | |
2 | Anh NH | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
3 | Anh NT | K44 | Toán ứng dụng | DTT | Tech leader | | CNTT | | |
4 | Anh NT | K44 | Toán ứng dụng | 111 Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng, Hà Nội | | Giao dịch chứng khoán phái sinh | CNTT, Tài chính | Việt Nam | |
5 | Bằng NH | K44 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Viettinbank | | | CNTT, Ngân hàng | | |
6 | Bảo NV | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
7 | Chương NH | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
8 | Cương DX | K44 | Toán ứng dụng | Elcom | | | CNTT | | |
9 | Cường VT | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH FPT Software | | Kỹ sư giải pháp phần mềm | CNTT | Việt Nam | |
10 | Diệp LV | K44 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Lienvietbank | | | CNTT, Ngân hàng | | |
11 | Đoàn PV | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
12 | Đức HA | K44 | Toán ứng dụng | FPT | | | CNTT | | |
13 | Dũng L | K44 | Toán ứng dụng | | Giám đốc | | | | |
14 | Dũng LA | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH FPT Software | Giám đốc Trung tâm | Quản lý bộ phận FSS.Tool | Quản lý nhà nước | Vietnam | |
15 | Dương HT | K44 | Toán ứng dụng | HPT | | | CNTT | | |
16 | Dương LT | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
17 | Dương TT | K44 | Toán ứng dụng | Công ty THH FPT Solution | | | CNTT | | |
18 | Giang NT | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
19 | Hải ĐTM | K44 | Toán ứng dụng | Cty Harveynash | | Lập trình viên | CNTT | | |
20 | Hải LM | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
21 | Hậu ĐV | K44 | Toán ứng dụng | BIDV | | | | | |
22 | Hiền NM | K44 | Toán ứng dụng | Hiworld JSC, Grooo International JSC | Giám đốc, co-founder | business development, strategy development, Project management, and training | | Hà nội, Tokyo | không có gì nổi trội, chả biết ghi gì. |
23 | Hòa NV | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
24 | Hoàng LM | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
25 | Huệ TT | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
26 | Hùng ĐQ | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
27 | Hùng ĐT | K44 | Toán ứng dụng | Dell | Presale | | | | |
28 | Hùng ĐX | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
29 | Hương LTT | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
30 | Hương NTT | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH Giải pháp phần mềm tài chính công FPT (FIS PFS) | | Quản trị dự án | CNTT | | |
31 | Huy NQ | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
32 | Khải ĐQ | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
33 | Linh NB | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
34 | Loan ĐT | K44 | Toán ứng dụng | P.Roaming và Kinh doanh quốc tế - Công ty Viễn thông Viettel | | Nhân viên | CNTT, BC Viễn thông | | |
35 | Mạnh NH | K44 | Toán ứng dụng | Trung tầm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia | Tổ trưởng CNTT thị trường điện | Trưởng dự án | CNTT | Việt Nam | |
36 | Mạnh TĐ | K44 | Toán ứng dụng | Kinh doanh điện thoại | | | Kinh doanh | | |
37 | Nam NH | K44 | Toán ứng dụng | Công ty Nhật Cường Software | | | | | |
38 | Nguyên NV | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
39 | Nguyên TX | K44 | Toán ứng dụng | Kinh doanh Máy Tính | | | CNTT, Kinh doanh | | |
40 | Nhân NC | K44 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Viettinbank | | | CNTT, Ngân hàng | | |
41 | Phú NT | K44 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Viettinbank | | | CNTT, Ngân hàng | | |
42 | Phương NTL | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH Rikkeisoft | | Phó Giám Đốc | CNTT | | |
43 | Quân ĐX | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
44 | Quang NĐ | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH FPT Software | | Solution Architect | CNTT | | |
45 | Sáng ĐX | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
46 | Sổ NK | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
47 | Sơn TN | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
48 | Thắng LD | K44 | Toán ứng dụng | Công ty CP thông tin Xây Dựng Việt – BuildVietInfo | phó giám đốc | Phó Giám Đốc | CNTT, Kinh doanh | | |
49 | Thanh LH | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
50 | Thanh TM | K44 | Toán ứng dụng | Công ty cổ phần chứng khoán FPT | phó giám đốc | Phó giám đốc trung tâm công nghê (IT) | CNTT, Tài chính | | |
51 | Thành NX | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
52 | Thành TĐ | K44 | Toán ứng dụng | CMC | Solution Sale Director | Kinh doanh giải pháp IT | CNTT | Vietnam | |
53 | Thảo LT | K44 | Toán ứng dụng | | | | | | |
54 | Thịnh ĐĐ | K44 | Toán ứng dụng | Công ty TNHH Oracle Việt Nam | | Chuyên gia tư vấn hỗ trợ CSDL Oracle | CNTT | | |
55 | Thủy NH | K44 | Toán ứng dụng | Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái | | Quản trị CNTT | CNTT | | |
56 | Tiến NH | K44 | Toán ứng dụng | Hyperlogy | Tech lead | Tư vấn giải pháp CNTT | | | |
57 | Tôn LQ | K44 | Toán ứng dụng | Cục Công nghệ thông tin - Kho bạc Nhà nước | | Hỗ trợ, vận hành hệ thống | CNTT, Quản lý nhà nước | Việt Nam | |
58 | Trọng HH | K44 | Toán ứng dụng | Hyperlogy | Giám đốc Công nghệ | Thiết kế phần mềm | CNTT | | |
59 | Trung TĐ | K44 | Toán ứng dụng | NTT | PM | | | | |
60 | Tuấn HV | K44 | Toán ứng dụng | Vicko | giam đốc | | | | |
61 | Tuyến HV | K44 | Toán ứng dụng | Cty CP Chứng khoán MB | | CV môi giới CK | CNTT, Tài chính | | |
62 | Vân T | K44 | Toán ứng dụng | IT Bộ Công thương | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
63 | Vũ NA | K44 | Toán ứng dụng | vietinbank | DBA | | | | |