1 | Anh PH | K42 | Toán ứng dụng | Phinéo Technologie (CH Pháp) | | KS An toàn mạng và bảo mật dữ liệu | CNTT | Pháp | |
2 | Anh PT | K42 | Toán ứng dụng | VPBOX | | developer | CNTT | Việt Nam | |
3 | Đại NN | K42 | Toán ứng dụng | FPT | | | CNTT | | |
4 | Đức ĐV | K42 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT-ĐHGT vận tải | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
5 | Đức PA | K42 | Toán ứng dụng | Thang máy ORONA | | | | | |
6 | Đức PN | K42 | Toán ứng dụng | ĐH kinh tế Quốc dân | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
7 | Dũng PB | K42 | Toán ứng dụng | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | Giám đốc Trung tâm | Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | Toán học, Giảng dạy | | |
8 | Dương NK | K42 | Toán ứng dụng | Kinh doanh | | | CNTT, Điện, Điện tử | Việt Nam | |
9 | Dương NT | K42 | Toán ứng dụng | FSOFT-FPT | | | CNTT | | |
10 | Giang LT | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
11 | Hà PT | K42 | Toán ứng dụng | VTC intecom | | | | | |
12 | Hà PM | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
13 | Hồng PT | K42 | Toán ứng dụng | UBND quận Thanh Xuân - phòng GD&ĐT | Chuyên viên | | | Việt Nam | |
14 | Hùng ĐL | K42 | Toán ứng dụng | Trung tâm CNTT-Ngân Hàng TMCP Công Thương VN | | Phòng phát triển Kênh dịch vụ & Thanh Toán | CNTT, Ngân hàng | Việt Nam | |
15 | Hùng VĐ | K42 | Toán ứng dụng | FIS bank | | | CNTT, Ngân hàng | Việt Nam | |
16 | Hường CT | K42 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT-Học viện kỹ thuật QS | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
17 | Hưởng NT | K42 | Toán ứng dụng | HS Golf Group | PR - Marketing | | | Việt Nam | |
18 | Lâm LH | K42 | Toán ứng dụng | FimTech, Block Chain | | | | Việt Nam | |
19 | Linh TT | K42 | Toán ứng dụng | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Nghiên cứu viên | | CNTT, BC Viễn thông | | |
20 | Long NM | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
21 | Luân BT | K42 | Toán ứng dụng | Công ty cổ phần Wala (VNPT Technology) | Chuyên viên | chuyên viên | CNTT, Viễn thông | Việt Nam | |
22 | Minh ĐQ | K42 | Toán ứng dụng | Cty cổ phần CNTT Việt Thành | | | CNTT | | |
23 | Minh LA | K42 | Toán ứng dụng | Mobifone | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
24 | Minh NL | K42 | Toán ứng dụng | Viện Vật Lý Địa cầu | | | | | |
25 | Nhuận TĐ | K42 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT- ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Trưởng Bộ môn | Trưởng bộ môn | Toán học, Giảng dạy | | |
26 | Phong DT | K42 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Vietcombank Hải Dương | | | CNTT, Ngân hàng | | |
27 | Phương VL | K42 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT- ĐH Mở địa chất | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
28 | Quân ĐM | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
29 | Quang NX | K42 | Toán ứng dụng | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THANH TOÁN ĐIỆN LỰC VIỄN THÔNG-ECPAY | Chuyên viên | Lập trình viên | CNTT | Việt Nam | |
30 | Quyết NH | K42 | Toán ứng dụng | VNPT Technology | | Quản lý dự án | CNTT, BC Viễn thông | | |
31 | Quỳnh BĐ | K42 | Toán ứng dụng | Công ty CNTT Điện lực miền Bắc | | kinh doanh | | Việt Nam | |
32 | Thanh LH | K42 | Toán ứng dụng | FPT | | developer | | Việt Nam | |
33 | Thanh NV | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
34 | Thịnh NT | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
35 | Thu HTT | K42 | Toán ứng dụng | Công ty CNTT- Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội | Chuyên viên | chuyên viên | CNTT, Quản lý nhà nước | Việt Nam | |
36 | Thuyết HN | K42 | Toán ứng dụng | Ngân hàng NN và PT NT Láng hạ,HN | | | CNTT, Ngân hàng | Việt Nam | |
37 | Tính NV | K42 | Toán ứng dụng | Đại học Thái Nguyên | | | CNTT, Giảng dạy | Việt Nam | |
38 | Tĩnh NV | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
39 | Trang LH | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
40 | Trình NĐ | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
41 | Trung NH | K42 | Toán ứng dụng | Công ty Phần mềm Bitware | Nhân viên | kinh doanh | CNTT | Việt Nam | |
42 | Trường TX | K42 | Toán ứng dụng | Công ty Chứng khoán | | | | Việt Nam | |
43 | Trường VH | K42 | Toán ứng dụng | Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
44 | Tú ĐN | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
45 | Tuân NĐH | K42 | Toán ứng dụng | | | | | | |
46 | Tuấn ĐA | K42 | Toán ứng dụng | Trung tâm Thông tin CN & TM - Chi nhánh Đà Nẵng | viên chức | viên chức | CNTT | Việt Nam | |
47 | Tuấn NA | K42 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT- học viện PKKQ, Bộ quốc phòng | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
48 | Việt T | K42 | Toán ứng dụng | ĐH Hải Phòng | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
49 | Việt TH | K42 | Toán ứng dụng | ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | | giảng viên | Toán học, Giảng dạy | Việt Nam | |
50 | Vũ PH | K42 | Toán ứng dụng | Bưu điện tỉnh Lạng Sơn | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
51 | Xuân LT | K42 | Toán ứng dụng | TT Tin học - Viễn thông Thanh Hóa | | | CNTT, BC Viễn thông | | |