1 | An VN | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bộ KHCN | | Chuyên viên chính | | | |
2 | Bình NV | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Ngân hàng trung ương | | | | | |
3 | Chiến NC | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
4 | Cường TQ | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
5 | Dũng HT | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | Phó Trưởng Ban | Phó Trưởng Ban Khoa học Công nghệ | | | |
6 | Dũng LA | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Tổng NET của VNPT | | Chuyên viên cao cấp | | | |
7 | Dũng PT | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
8 | Hà ĐTL | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
9 | Hưng NC | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
10 | Hữu TĐ | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | HIPT | | | | | |
11 | Khuê TT | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
12 | Ký ĐT | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
13 | Luận ĐX | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
14 | Luật LK | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đang ở Mỹ | | | | | |
15 | Mai ĐĐ | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cục tin học và thống kê tài chính, Bộ Tài chính | Cục trưởng | Cục trưởng | | | |
16 | Mạnh NT | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đang ở Mỹ | | | | | |
17 | Minh NH | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
18 | Minh PD | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Trung tâm CNTT Tổng công ty điện lực | | | | | |
19 | Quảng NV | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
20 | Sơn PK | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Sân bay Nội Bài | | | | | |
21 | Thanh DV | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bộ CA | | PCT | | | |
22 | Tiến PV | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
23 | Trí ĐV | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bộ Quốc Phòng | | | | | |
24 | Trụ ĐĐ | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
25 | Tuấn ĐM | K23 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |