1 | Anh NL | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | UNDP | | cán bộ điều phối | | Newyork, US | |
2 | Cường NM | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | Giảng viên | | Pari, Pháp | |
3 | Dung ĐTK | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện CN, Viện Hàm lâm KN & CN Việt Nam | | cán bộ nghiên cứu | | | |
4 | Dung NĐ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Sở bưu chính viến thông tỉnh Tuyến Quang | phó giám đốc | phó giám đốc | | | |
5 | Dương P | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty Cổ phần ASCOM Việt Nam | Giám đốc | Giám đốc | | | |
6 | Giang NT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty TNHH Thiết bị y tế Việt Ba | Tổng giám đốc | Tổng giám đốc | | | |
7 | Hà HH | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện CN, Viện Hàm lâm KN & CN Việt Nam | | cán bộ nghiên cứu | | | |
8 | Hoa NT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty hồng cơ,TPHCM | Tổng giám đốc | Tổng giám đốc | | | |
9 | Hồng NC | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cục thống kê Nghệ An | Trưởng Phòng | Trưởng Phòng | | | |
10 | Khánh NTN | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện Khoa Học Năng Lượng, Viện Hàm lâm KN & CN VN | | cán bộ nghiên cứu | | | |
11 | Khánh TQ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | TT in Quân đội, Cầu Diễn,Từ Liêm,HN | Trưởng Phòng | Trưởng Phòng | | | |
12 | Lâm PM | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bộ TT & TT | Chánh Văn phòng | Chánh văn phòng | | | |
13 | Mạnh NĐ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty TNHH VNLOCTRA | Giám đốc | Giám đốc | | | |
14 | Minh LQ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty Cổ phần NTC-Giải pháp phần mềm | phó giám đốc | phó giám đốc | | | |
15 | Minh NQ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty TNHH Thiết bị điện Quang Nghi | Giám đốc | Giám đốc | | | |
16 | Nam HH | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cúc Phương Resort | Giám đốc | Giám đốc | | | |
17 | Ngân LT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty điện lực Thanh Hóa | cán bộ kinh doanh | cán bộ kinh doanh | | | |
18 | Nhân NA | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty phần mềm NSS | Giám đốc Hà Nội | Giám đốc Hà Nội | | | |
19 | Nhật LH | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đại học Quốc Gia | | Giảng viên | | | |
20 | Quân CV | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Sân bay Nội Bài | | Cán bộ điều hành | | | |
21 | Sơn T | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Tập đoàn HiPT | | Cán bộ công nghệ | | | |
22 | Tạo NQ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện CN, Viện Hàm lâm KN & CN Việt Nam | Trưởng Phòng | Trưởng Phòng | | | |
23 | Thạch PT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện toán học | | Cán bộ nghiên cứu | | | |
24 | Thịnh KĐ | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Ngân Hàng Viettinbank | Phó trường ban | Phó trường ban | | | |
25 | Thủy NT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đại học Công nghệ, ĐHQGHN | Phó hiệu trưởng | Phó hiệu trưởng | | | |
26 | Trường PT | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Trg THPT chuyên Trần Phú, HPhòng | | giáo viên chuyên | | | |
27 | Tuấn ĐV | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Sở TT & TT Hà Nội | phó giám đốc | Phó giám đốc | | | |
28 | Uyên NTH | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty CP Tân Hoàng Cầu | Giám đốc Tài chính | Giám đốc Tài chính | | | |
29 | Vĩnh NH | K22 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cục thống kê Nghệ An | Cục trưởng | Cục trưởng | | | |