1 | Bảng HK | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đại học Mỏ Địa chất | Phó Khoa | Phó Khoa | | | |
2 | Bình DN | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
3 | Bình NH | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | BáoNTNN | Giám đốc TTCNTT | Giám đốc TTCNTT | | | |
4 | Bình NX | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
5 | Bình NX | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
6 | Chiêu VX | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
7 | Cường NV | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
8 | Đăng NĐ | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
9 | Đạt TQ | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Chánh Văn phòng | Chánh Văn phòng | | | |
10 | Đồng NX | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Kiểm toán Nhà nước | Vụ trưởng | Vụ trưởng | | | |
11 | Giang HM | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện KH & KT hạt nhân | P.Trưởng phòng | P.Trưởng phòng | | | |
12 | Giang NB | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty CP Phát triển Kinh tế Tri thức | Chủ tịch HĐQT | Chủ tịch HĐQT | | | |
13 | Hải ĐN | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
14 | Hải LT | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
15 | Hải NM | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
16 | Hải TH | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | TT thông tin lưu trữ địa chất | Giám đốc | Giám đốc | | | |
17 | Lan PDH | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
18 | Mai ĐT | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
19 | Mỹ HN | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
20 | Quang NĐ | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
21 | Sinh PT | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
22 | Sơn PV | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
23 | Thái ĐN | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
24 | Thu NL | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Viện CNTT - Viện hàn lâm KH&CNVN | Phó viện trưởng | Phó viện trưởng | | | |
25 | Tín ĐH | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
26 | Trí PC | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
27 | Trung NV | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty GXP FRANCE | CTHĐQT | CTHĐQT | | | |
28 | Tuấn NA | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
29 | Tuấn ND | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Đang ở nước ngoài | | | | | |
30 | Việt NM | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
31 | Vũ LA | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
32 | Yên NV | K21 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | | | | | |