| 1 | Anh NTH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 2 | Anh NT | K48 | Toán Tin 2 | Công Ty Cổ Phần Falink | phó giám đốc | | | | |
| 3 | Anh TN | K48 | Toán Tin 2 | CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Vimedimex | Trưởng Phòng | Trưởng phòng CNTT | | | |
| 4 | Bằng BV | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 5 | Chiến LK | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 6 | Công NC | K48 | Toán Tin 2 | Công ty Usol Vietnam | | Phát triển phần mềm | CNTT | | |
| 7 | Cường NQ | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 8 | Đoàn PTT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 9 | Dũng NĐ | K48 | Toán Tin 2 | CMC Software | PM - Quản lý dự án | Quán trị dự án khối Hải Quan - SBU1 | CNTT | | |
| 10 | Giang NĐ | K48 | Toán Tin 2 | Nhà | | Lập trình viên | CNTT | | |
| 11 | Hà NTT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 12 | Hạnh NX | K48 | Toán Tin 2 | TTCNTT- BIDV | | Chuyên viên IT | CNTT | | |
| 13 | Hùng LM | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 14 | Hùng NH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 15 | Hưng NH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 16 | Huỳnh LBQ | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 17 | Khởi NX | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 18 | Kiên LT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 19 | Liệu NT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 20 | Linh NT | K48 | Toán Tin 2 | Khoa CNTT – Viện ĐH Mở HN | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 21 | Long HĐ | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 22 | Long NT | K48 | Toán Tin 2 | Ban Công nghệ-Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) | | Chuyên viên | CNTT, Ngân hàng | | |
| 23 | Mạnh NH | K48 | Toán Tin 2 | Agribank CN Kim Thành Lào Cai II | Trưởng Phòng | Trưởng phòng Kế Toán | Toán ứng dụng, Kinh tế - Tài chính | | |
| 24 | Minh HB | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 25 | Mỹ PTT | K48 | Toán Tin 2 | Công ty Usol Vietnam – 106 Hoàng Quốc Việt – Hà Nội | | Phát triển phần mềm | CNTT | | |
| 26 | Nam LH | K48 | Toán Tin 2 | Ban quản lý dự án Trung tâm thông tin chỉ huy lực lượng Công an nhân dân – Tổng cục Hậu cần-Kỹ Thuật – Bộ Công an (B609 – TC IV – BCA) | | Cán bộ thuộc lực lượng Công an nhân dân | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 27 | Nghĩa TN | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 28 | Ngọc PA | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 29 | Nhật HT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 30 | Phúc PH | K48 | Toán Tin 2 | CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Vimedimex | Chuyên viên | | CNTT | | |
| 31 | Phương NT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 32 | Phương VH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 33 | Phượng ĐV | K48 | Toán Tin 2 | Bộ Công Thương | P.Trưởng phòng | Phó phòng CNTT - Bộ Công Thương | CNTT | | |
| 34 | Quân BH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 35 | Thắng ĐV | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 36 | Thắng LX | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 37 | Thắng NĐ | K48 | Toán Tin 2 | Văn phòng Quốc hội | | Chuyên viên Quản lý dự án đầu tư xây dựng | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 38 | Thắng TN | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 39 | Thanh NTT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 40 | Thành LV | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 41 | Thảo NV | K48 | Toán Tin 2 | Trung tâm CNTT – Ngân hang TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | Chuyên viên IT | CNTT, Ngân hàng | | |
| 42 | Thảo TTP | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 43 | Thọ TX | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 44 | Thông TH | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 45 | Trung NS | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 46 | Trung TV | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 47 | Tú TT | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 48 | Tuân PN | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 49 | Tuấn NM | K48 | Toán Tin 2 | Viettel | | Chuyên viên CNTT | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 50 | Tuệ BM | K48 | Toán Tin 2 | Trung tâm Thẻ- Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | Chuyên viên | CNTT, Ngân hàng | | |
| 51 | Tùng NĐ | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 52 | Việt NQH | K48 | Toán Tin 2 | Công ty cổ phần đầu tư Vietlinks | Trưởng Phòng | Trưởng phòng Kỹ thuật dự án đầu tư hạ tầng viễn thông | CNTT | | |
| 53 | Việt TM | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |
| 54 | Vương TV | K48 | Toán Tin 2 | | | | | | |