1 | Cường BK | K44 | KSTN | Đại học Iowa, Mỹ; ĐH FPT | | Tiến sĩ | | Mỹ | |
2 | Hoài LT | K44 | KSTN | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | Đức | |
3 | Khoa VTB | K44 | KSTN | Trung tâm CNTT NHNo&PTNT Việt Nam (Agribank) | | | CNTT, Ngân hàng | | |
4 | Nam LH | K44 | KSTN | Công ty TNHH Phần mềm FPT | | | CNTT | | |
5 | Ngọc HS | K44 | KSTN | Đã mất | n/a | n/a | # Làm Khác ngành được đào tạo | n/a | n/a |
6 | Phúc LQ | K44 | KSTN | Tập đoàn Netmile, Nhật | | Nghiên cứu | CNTT | Nhật | |
7 | Thành PX | K44 | KSTN | Bộ môn Toán cơ bản, Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐHBK HN | Phó Bộ môn | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
8 | Thuận NQ | K44 | KSTN | Bộ môn Toán Ứng dụng, Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐHBK HN | Trưởng Bộ môn | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
9 | Trung HT | K44 | KSTN | Đại học Florida | | Nghiên cứu | Toán ứng dụng, Nghiên cứu | Mỹ | |
10 | Tú ND | K44 | KSTN | Bộ môn Toán Tin, Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐHBK HN | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |