| 1 | Căn NV | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | ĐH Kỹ thuật hậu cần Công an Nhân Dân | Phó hiệu trưởng | Phó hiệu trưởng | | | |
| 2 | Cơ NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Texas Department of Family and Protective Services | | | | | |
| 3 | Cường KĐ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Ngân hàng BIDV | | | | | |
| 4 | Hà ĐL | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Công ty dầu khí Rosneft | | DBA | | | |
| 5 | Hải MT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | FPT US | | Quản lý | | | |
| 6 | Hiền NM | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Đại học Whitewater | | | | | |
| 7 | Hoa NQ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Trung tâm điều hành thông tin VNPT, Tp.HN | | | | | |
| 8 | Hồng CB | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 9 | Hưng LQ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Cục tin học hóa,Bộ TT & TT | Trưởng Phòng | Trưởng phòng | | | |
| 10 | Lâm NB | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Công ty TNNH Living Smile | Giám đốc | Giám đốc | | | |
| 11 | Linh LT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Công ty Cổ phần VIWACO | | Phụ trách tin học | | | |
| 12 | Long NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 13 | Mây CH | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Sở Thuế vụ Liên bang Hoa Kỳ | | Đặc vụ thuế | | | |
| 14 | Minh N | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 15 | Nam ĐĐ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | | | | | |
| 16 | Nam NK | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Sun Ivy International | | Quản lý | | | |
| 17 | Nga NQ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Bọ Công Thương | Phó Vụ trưởng | Phó vụ trưởng | | | |
| 18 | Quang NK | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | VIMEDIMEX VN | | | | | |
| 19 | Quỳnh TTN | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 20 | Sơn NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 21 | Sơn PT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 22 | Tâm NTT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Trung tâm khách hàng - Viễn Thông Hà Nội | Trưởng Phòng | Trưởng Phòng | | | |
| 23 | Tâm PM | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Công ty Cổ Phần QCTT 24h | Chủ tịch HĐQT | Chủ tịch | | | |
| 24 | Thành NĐ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 25 | Trân NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Asian Development Bank | | Communications Specialist | | | |
| 26 | Trung LĐ | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Đại học Bách Khoa Hà Nội | | Giảng viên | | | |
| 27 | Trung VA | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Cục tin học, Bộ Tài chính | | | | | |
| 28 | Tuấn LT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Tổng công ty hạ tầng mạng | Phó Ban | Phó ban | | | |
| 29 | Vân NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |
| 30 | Vinh NT | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | Ngân hàng BIDV | | | | | |
| 31 | Yến TH | K31 | Toán ứng dụng và Tin học | | | | | | |