| 1 | Bình BĐ | K43 | Toán ứng dụng | TTCNTT- Ngân hàng công thương VN | | | CNTT, Ngân hàng | | |
| 2 | Chi ĐTK | K43 | Toán ứng dụng | Trường CD Quản trị kinh doanh | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 3 | Chiều PT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 4 | Đăng ĐH | K43 | Toán ứng dụng | An Đồng, An Hứa, Hải Phòng | | | | | |
| 5 | Đạt LT | K43 | Toán ứng dụng | Cty FSS,FPT | | | CNTT | | |
| 6 | Duẩn PM | K43 | Toán ứng dụng | ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 7 | Dung ĐTK | K43 | Toán ứng dụng | Cty điện lục HN | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 8 | Dũng NĐ | K43 | Toán ứng dụng | ĐH Thái Nguyên | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 9 | Dũng NĐ | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 10 | Dương BĐB | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 11 | Dương CM | K43 | Toán ứng dụng | Cty Ecom | | | CNTT | | |
| 12 | Giang VĐ | K43 | Toán ứng dụng | Cty Viễn Thông quân đội Viettel | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 13 | Hà ĐH | K43 | Toán ứng dụng | Honda Việt Nam | | | CNTT, Kinh doanh | | |
| 14 | Hà PTB | K43 | Toán ứng dụng | TT nghiên cứu KHDN, tổng cực dạy nghề | | | | | |
| 15 | Hà TT | K43 | Toán ứng dụng | TTCNTT Tổng Cty Điện lực | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 16 | Hải ĐT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 17 | Hải NV | K43 | Toán ứng dụng | Caring Vn, Tòa tháp Vincom | | | CNTT, Kinh doanh | | |
| 18 | Hải TĐ | K43 | Toán ứng dụng | Cty FSOFT,FPT | | | CNTT | | |
| 19 | Hậu NV | K43 | Toán ứng dụng | ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 20 | Hiệp PT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 21 | Hiếu TT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 22 | Hoa TTQ | K43 | Toán ứng dụng | Cty FIS,FPT | | | CNTT | | |
| 23 | Hoàn NV | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 24 | Hoàng VĐ | K43 | Toán ứng dụng | TT CNTT, Tổng cục Hải Quan | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 25 | Hợp NĐ | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 26 | Hùng NT | K43 | Toán ứng dụng | TT CNTT, NH Nông nghiệp | | | CNTT, Ngân hàng | | |
| 27 | Hưởng VX | K43 | Toán ứng dụng | Cty viễn thông VITC | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 28 | Huy NĐ | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 29 | Huy TT | K43 | Toán ứng dụng | Khoa cơ bản= Đh Ngoại thương | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 30 | Huyền TTT | K43 | Toán ứng dụng | Cty FSOFT | | | CNTT | | |
| 31 | Lâm PT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 32 | Linh LH | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 33 | Linh NC | K43 | Toán ứng dụng | TTCNTT tổng công ty Điện Lực | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 34 | Long NM | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 35 | Long TV | K43 | Toán ứng dụng | Ngân hàng BIDV tỉnh Tuyên Quang | | | CNTT, Ngân hàng | | |
| 36 | Nam PB | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 37 | Nguyên LV | K43 | Toán ứng dụng | Cty cổ phần HT2D | | | CNTT | | |
| 38 | Nhung LTH | K43 | Toán ứng dụng | cty FSOFT-FPT | | | CNTT | | |
| 39 | Quang ĐN | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 40 | Quang NH | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 41 | Thắng HT | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 42 | Toàn LH | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 43 | Trung VĐ | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 44 | Tuấn PM | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 45 | Tuấn TM | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 46 | Tuấn TM | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 47 | Tương NV | K43 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 48 | Văn ĐH | K43 | Toán ứng dụng | Cty cổ phần Sao Việt | | | CNTT | | |
| 49 | Việt ĐX | K43 | Toán ứng dụng | Mêlinh Plaza | | | CNTT, Kinh doanh | | |
| 50 | Việt PĐ | K43 | Toán ứng dụng | Cty cổ phần HT2D | | | CNTT | | |
| 51 | Việt PV | K43 | Toán ứng dụng | Cty CMC | | | CNTT | | |
| 52 | Vinh NĐ | K43 | Toán ứng dụng | Cty cổ phần HT2D | | | CNTT | | |
| 53 | Xim CT | K43 | Toán ứng dụng | Cty FSOFT | | | CNTT | | |