| 1 | Anh PTL | K41 | Toán ứng dụng | công tác ở LB Nga | | | | | |
| 2 | Anh PT | K41 | Toán ứng dụng | Trung tâm niên giám điện thoại Hn | | Phát triển phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 3 | Anh TT | K41 | Toán ứng dụng | Trung tâm niên giám điện thoại Hn | | Phát triển phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 4 | Ảnh VĐ | K41 | Toán ứng dụng | Công ty bảo hiểm AAA | | | CNTT, Bảo hiểm | | |
| 5 | Cường ĐV | K41 | Toán ứng dụng | Cty Data card Group | | | CNTT | | |
| 6 | Cường NV | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 7 | Định NĐ | K41 | Toán ứng dụng | Cty VN CSD Software,JSC | | Lập trình viên | CNTT | | |
| 8 | Đức NC | K41 | Toán ứng dụng | Bưu điện HN | | Phát triển phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 9 | Dũng PT | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 10 | Dũng TB | K41 | Toán ứng dụng | Cty AASC | | | | | |
| 11 | Hằng TC | K41 | Toán ứng dụng | Cty VN CSD Software,JSC | | Phát triển phần mềm | CNTT | | |
| 12 | Hiển TN | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 13 | Hiếu NM | K41 | Toán ứng dụng | Cty hóa chất VN | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 14 | Hiếu PT | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 15 | Hiếu TV | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 16 | Hoa LTT | K41 | Toán ứng dụng | Viện ĐH Mở HN | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 17 | Hùng QM | K41 | Toán ứng dụng | Phòng TH-XLDL cục Thuế Phú Thọ | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 18 | Hưng LM | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 19 | Hưng PH | K41 | Toán ứng dụng | Viện Tin học, Bộ quốc phòng | | | CNTT, Nghiên cứu | | |
| 20 | Hường VV | K41 | Toán ứng dụng | Trung Tâm Niên Giám ĐT Bưu điện HN | | Phát triển phần mềm | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 21 | Khởi NH | K41 | Toán ứng dụng | Cty phần mềm liên doanh Việt Pháp | | | CNTT | | |
| 22 | Kiên ND | K41 | Toán ứng dụng | Cty phần mềm TMA | | | CNTT | | |
| 23 | Liêm PH | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 24 | Mạnh TV | K41 | Toán ứng dụng | Cty FSOFT FPT | | | CNTT | | |
| 25 | Nam NH | K41 | Toán ứng dụng | TT Tin học Cty Điện lực | | Phát triển phần mềm | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 26 | Nam VT | K41 | Toán ứng dụng | Viện Tin học, Bộ quốc phòng | | | CNTT, Nghiên cứu | | |
| 27 | Nghĩa C | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 28 | Ngọc NM | K41 | Toán ứng dụng | TT điều độ, Tổng công ty Điện lực VN | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 29 | Nhật LA | K41 | Toán ứng dụng | Trường CD SP Tuyên Quang | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 30 | Phú NV | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 31 | Phúc NH | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 32 | Quang TH | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 33 | Quang TX | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 34 | Thắng KH | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 35 | Thành PV | K41 | Toán ứng dụng | Khoa CNTT, ĐH Mỏ địa chất | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 36 | Thành TV | K41 | Toán ứng dụng | Bưu Điện Vũng Tàu | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 37 | Thọ NQ | K41 | Toán ứng dụng | Cty CP giải pháp CNTT VN Net | | | CNTT | | |
| 38 | Thuấn PV | K41 | Toán ứng dụng | Ngân hàng Techcombank | | | CNTT, Ngân hàng | | |
| 39 | Thuận DVK | K41 | Toán ứng dụng | Nhà XB GD | | Biên tập viên | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 40 | Tiến PV | K41 | Toán ứng dụng | Cty Viet Com | | | | | |
| 41 | Trung NH | K41 | Toán ứng dụng | Cty FSOFT | | | CNTT | | |
| 42 | Tú ĐN | K41 | Toán ứng dụng | Học viện bưu chính viễn thông | | Giảng viên | Toán học, Giảng dạy | | |
| 43 | Tuấn LM | K41 | Toán ứng dụng | Hà Nội Telecom | | | CNTT, BC Viễn thông | | |
| 44 | Tuấn NHA | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 45 | Tuấn TĐ | K41 | Toán ứng dụng | | | | | | |
| 46 | Tuệ NT | K41 | Toán ứng dụng | Công an tỉnh Hải Dương | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |
| 47 | Tùng LQ | K41 | Toán ứng dụng | Cty Truyền thông FPT | | | CNTT | | |
| 48 | Vĩnh TT | K41 | Toán ứng dụng | TT Tin học Bộ Thủy Sản | | | CNTT, Quản lý nhà nước | | |