1 | Bích ĐT | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Phòng CNTT, CtyCP Xi măng Bỉm Sơn | | | | | |
2 | Cường NV | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty CP Anh Thư | | | | | |
3 | Hải NX | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | TTĐT tỉnh Hải Dương | | | | | |
4 | Hạnh ĐĐ | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | phòng TN, Cty xi măng Hoàng Thạch | | | | | |
5 | Khiêu TV | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
6 | Lân NN | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty ứng dụng KH&CN MITEC | Chủ tịch HĐQT | Chủ tịch HĐQT | | | |
7 | Long LQ | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | VNPT | | | | | |
8 | Long NV | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
9 | Ngọc NB | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Bảo hiểm xã hội VN | | nghiên cứu viên | | | |
10 | Phương PV | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
11 | Quốc ĐP | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Cty CP MITEC | | | | | |
12 | Quý PV | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Công ty xi măng Hoàng Thạch | | | | | |
13 | Thái NH | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
14 | Tuấn NA | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |
15 | Tuyên NT | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | Vụ CNTT, Bộ Thông tin & Truyền thông | Phó Vụ trưởng | Phó Vụ trưởng | | | |
16 | Văn LĐ | K25 | Toán Tính và Toán điều khiển | | | | | | |